Vietnamese Meaning of water moccasin
Moccasin nước
Other Vietnamese words related to Moccasin nước
- Rắn đen
- Rắn hổ mang xanh
- Rắn bò
- Rắn gà (Tiếng Việt)
- rắn hổ mang
- Rắn san hô
- Rắn đầu bông
- Rắn chuông lưng kim cương
- rắn tất
- Rắn Gopher
- Rắn xanh
- Rắn mũi lợn
- Rắn lục sừng
- Rắn chàm quỳ
- Rắn hổ mang chúa
- Rắn hổ mang chúa
- Rắn sữa
- Mocca
- rắn thông
- Rắn lục
- Rắn phì
- python
- vận động viên đua xe
- Rắn sọc đỏ
- rắn lục chuông
- Rắn biển
- Rắn biển
- Rắn nước
- Rắn giun
- rắn độc
- Trăn Anaconda
- rắn lục
- rắn đen
- Trăn
- Rắn Bushmaster
- Trăn
- Rắn đầu đồng
- Rắn đuôi chuông mũi mác
- Rắn hổ mang
- mamba
- rắn đuôi chuông
- Rắn Taipan
- con rắn
- Rắn
- Rắn cạp nia
Nearest Words of water moccasin
Definitions and Meaning of water moccasin in English
water moccasin (n)
venomous semiaquatic snake of swamps in southern United States
any of numerous North American water snakes inhabiting fresh waters
water moccasin ()
A venomous North American snake (Ancistrodon piscivorus) allied to the rattlesnake but destitute of a rattle. It lives in or about pools and ponds, and feeds largely of fishes. Called also water snake, water adder, water viper.
FAQs About the word water moccasin
Moccasin nước
venomous semiaquatic snake of swamps in southern United States, any of numerous North American water snakes inhabiting fresh watersA venomous North American sna
Rắn đen,Rắn hổ mang xanh,Rắn bò,Rắn gà (Tiếng Việt),rắn hổ mang,Rắn san hô,Rắn đầu bông,Rắn chuông lưng kim cương,rắn tất,Rắn Gopher
No antonyms found.
water mite => Ve nước, water mint => Bạc hà hương, water mill => Cối xay nước, water milfoil => ráy tảo Mỹ, water meter => đồng hồ nước,