Vietnamese Meaning of kinetophone
Kinetofon
Other Vietnamese words related to Kinetofon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kinetophone
- kinetograph => Kinetogra
- kinetogenesis => vận động học
- kinetochore => động bào
- kinetics => động học
- kinetic theory of heat => Lý thuyết động học nhiệt
- kinetic theory of gases => Thuyết động học khí
- kinetic theory => thuyết động học
- kinetic energy => Năng lượng động học
- kinetic => động
- kinesthetics => Thể cảm
- kinetoscope => Máy quay phim
- kinetosis => Chóng mặt khi đi tàu xe
- kinfolk => họ hàng
- king => vua
- king arthur => Vua Arthur
- king arthur's round table => Bàn tròn vua Arthur
- king begonia => Thu hải đường vua
- king camp gilette => King Camp Gillette
- king charles spaniel => King Charles Spaniel
- king cobra => Rắn hổ mang chúa
Definitions and Meaning of kinetophone in English
kinetophone (n.)
A machine combining a kinetoscope and a phonograph synchronized so as to reproduce a scene and its accompanying sounds.
FAQs About the word kinetophone
Kinetofon
A machine combining a kinetoscope and a phonograph synchronized so as to reproduce a scene and its accompanying sounds.
No synonyms found.
No antonyms found.
kinetograph => Kinetogra, kinetogenesis => vận động học, kinetochore => động bào, kinetics => động học, kinetic theory of heat => Lý thuyết động học nhiệt,