Vietnamese Meaning of malpractice insurance
Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
Other Vietnamese words related to Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of malpractice insurance
- malpractice => Sai lầm y thuật
- malposition => Vị trí không đúng
- malposed tooth => Răng bị lệch lạc
- malposed => đặt không đúng chỗ
- malpighian layer => Lớp Malpighi
- malpighian corpuscle => Thể Malpighi
- malpighian body => tiểu thể cầu Malpighi
- malpighian => malpighi
- malpighiaceous => Malpighiaceae
- malpighiaceae => Họ Cửu lý hương
Definitions and Meaning of malpractice insurance in English
malpractice insurance (n)
insurance purchased by physicians and hospitals to cover the cost of being sued for malpractice
FAQs About the word malpractice insurance
Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
insurance purchased by physicians and hospitals to cover the cost of being sued for malpractice
No synonyms found.
No antonyms found.
malpractice => Sai lầm y thuật, malposition => Vị trí không đúng, malposed tooth => Răng bị lệch lạc, malposed => đặt không đúng chỗ, malpighian layer => Lớp Malpighi,