Vietnamese Meaning of malraux
Malraux
Other Vietnamese words related to Malraux
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of malraux
- malpractice insurance => Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
- malpractice => Sai lầm y thuật
- malposition => Vị trí không đúng
- malposed tooth => Răng bị lệch lạc
- malposed => đặt không đúng chỗ
- malpighian layer => Lớp Malpighi
- malpighian corpuscle => Thể Malpighi
- malpighian body => tiểu thể cầu Malpighi
- malpighian => malpighi
- malpighiaceous => Malpighiaceae
Definitions and Meaning of malraux in English
malraux (n)
French novelist (1901-1976)
FAQs About the word malraux
Malraux
French novelist (1901-1976)
No synonyms found.
No antonyms found.
malpractice insurance => Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, malpractice => Sai lầm y thuật, malposition => Vị trí không đúng, malposed tooth => Răng bị lệch lạc, malposed => đặt không đúng chỗ,