Vietnamese Meaning of malta
Malta
Other Vietnamese words related to Malta
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of malta
- malt whisky => Rượu whisky mạch nha
- malt whiskey => Rượu whisky mạch nha
- malt sugar => Đường mạch nha
- malt liquor => Đồ uống mạch nha
- malt => malt
- mals => điều xấu
- malraux => Malraux
- malpractice insurance => Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
- malpractice => Sai lầm y thuật
- malposition => Vị trí không đúng
- malta fever => Viêm màng não do tủy sống do bò
- maltalent => thiếu tài năng
- malted => mạch nha, ủ mạch nha
- malted milk => Sữa mạch nha
- maltese => tiếng Malta
- maltese cat => Mèo malte
- maltese cross => Thập giá Malta
- maltese dog => Bichon maltais
- maltese language => Tiếng Malta
- maltese lira => Lira maltese
Definitions and Meaning of malta in English
malta (n)
a republic on the island of Malta in the Mediterranean; achieved independence from the United Kingdom in 1964
a strategically located island to the south of Sicily in the Mediterranean Sea
FAQs About the word malta
Malta
a republic on the island of Malta in the Mediterranean; achieved independence from the United Kingdom in 1964, a strategically located island to the south of Si
No synonyms found.
No antonyms found.
malt whisky => Rượu whisky mạch nha, malt whiskey => Rượu whisky mạch nha, malt sugar => Đường mạch nha, malt liquor => Đồ uống mạch nha, malt => malt,