FAQs About the word magnoliophyta

Thực vật hạt kín

comprising flowering plants that produce seeds enclosed in an ovary; in some systems considered a class (Angiospermae) and in others a division (Magnoliophyta o

No synonyms found.

No antonyms found.

magnoliidae => mộc lan, magnoliid dicot genus => Chi cây hai lá mầm thuộc bộ Magnoliids, magnoliid dicot family => Họ thực vật hai lá mầm thuộc lớp thực vật Magnoliidae, magnoliaceous => họ mộc lan, magnoliaceae => magnoliaceae,