Vietnamese Meaning of magnoliophyta
Thực vật hạt kín
Other Vietnamese words related to Thực vật hạt kín
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magnoliophyta
- magnoliidae => mộc lan
- magnoliid dicot genus => Chi cây hai lá mầm thuộc bộ Magnoliids
- magnoliid dicot family => Họ thực vật hai lá mầm thuộc lớp thực vật Magnoliidae
- magnoliaceous => họ mộc lan
- magnoliaceae => magnoliaceae
- magnolia virginiana => Cây mộc lan đồng tiền
- magnolia tripetala => Ngọc lan ba cánh
- magnolia stellata => Ngọc lan hoa sao
- magnolia state => Tiểu bang Magnolia
- magnolia soulangiana => Ngọc lan
Definitions and Meaning of magnoliophyta in English
magnoliophyta (n)
comprising flowering plants that produce seeds enclosed in an ovary; in some systems considered a class (Angiospermae) and in others a division (Magnoliophyta or Anthophyta)
FAQs About the word magnoliophyta
Thực vật hạt kín
comprising flowering plants that produce seeds enclosed in an ovary; in some systems considered a class (Angiospermae) and in others a division (Magnoliophyta o
No synonyms found.
No antonyms found.
magnoliidae => mộc lan, magnoliid dicot genus => Chi cây hai lá mầm thuộc bộ Magnoliids, magnoliid dicot family => Họ thực vật hai lá mầm thuộc lớp thực vật Magnoliidae, magnoliaceous => họ mộc lan, magnoliaceae => magnoliaceae,