Vietnamese Meaning of magnolia stellata
Ngọc lan hoa sao
Other Vietnamese words related to Ngọc lan hoa sao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magnolia stellata
- magnolia state => Tiểu bang Magnolia
- magnolia soulangiana => Ngọc lan
- magnolia macrophylla => Mộc lan lá lớn
- magnolia grandiflora => mộc lan
- magnolia fraseri => Đại nhâm diệp
- magnolia family => Họ Ngọc lan
- magnolia acuminata => Ngọc lan đỉnh nhọn
- magnolia => Mộc lan
- magnitude relation => Mối quan hệ về độ lớn
- magnitude => độ lớn
- magnolia tripetala => Ngọc lan ba cánh
- magnolia virginiana => Cây mộc lan đồng tiền
- magnoliaceae => magnoliaceae
- magnoliaceous => họ mộc lan
- magnoliid dicot family => Họ thực vật hai lá mầm thuộc lớp thực vật Magnoliidae
- magnoliid dicot genus => Chi cây hai lá mầm thuộc bộ Magnoliids
- magnoliidae => mộc lan
- magnoliophyta => Thực vật hạt kín
- magnoliopsid => Thực vật Hai lá mầm
- magnoliopsid family => Họ Ngọc Lan
Definitions and Meaning of magnolia stellata in English
magnolia stellata (n)
deciduous shrubby magnolia from Japan having fragrant white starlike flowers blooming before leaves unfold; grown as an ornamental in United States
FAQs About the word magnolia stellata
Ngọc lan hoa sao
deciduous shrubby magnolia from Japan having fragrant white starlike flowers blooming before leaves unfold; grown as an ornamental in United States
No synonyms found.
No antonyms found.
magnolia state => Tiểu bang Magnolia, magnolia soulangiana => Ngọc lan, magnolia macrophylla => Mộc lan lá lớn, magnolia grandiflora => mộc lan, magnolia fraseri => Đại nhâm diệp,