Vietnamese Meaning of magot
Khỉ đầu chó
Other Vietnamese words related to Khỉ đầu chó
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magot
- magnus hitch => Nút thắt Magnus
- magnum opus => Kiệt tác
- magnum => magnum
- magnoliopsida => Thực vật hai lá mầm
- magnoliopsid genus => Chi thực vật hai lá mầm
- magnoliopsid family => Họ Ngọc Lan
- magnoliopsid => Thực vật Hai lá mầm
- magnoliophyta => Thực vật hạt kín
- magnoliidae => mộc lan
- magnoliid dicot genus => Chi cây hai lá mầm thuộc bộ Magnoliids
Definitions and Meaning of magot in English
magot (n.)
The Barbary ape.
FAQs About the word magot
Khỉ đầu chó
The Barbary ape.
No synonyms found.
No antonyms found.
magnus hitch => Nút thắt Magnus, magnum opus => Kiệt tác, magnum => magnum, magnoliopsida => Thực vật hai lá mầm, magnoliopsid genus => Chi thực vật hai lá mầm,