Vietnamese Meaning of magnoliopsida
Thực vật hai lá mầm
Other Vietnamese words related to Thực vật hai lá mầm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magnoliopsida
- magnoliopsid genus => Chi thực vật hai lá mầm
- magnoliopsid family => Họ Ngọc Lan
- magnoliopsid => Thực vật Hai lá mầm
- magnoliophyta => Thực vật hạt kín
- magnoliidae => mộc lan
- magnoliid dicot genus => Chi cây hai lá mầm thuộc bộ Magnoliids
- magnoliid dicot family => Họ thực vật hai lá mầm thuộc lớp thực vật Magnoliidae
- magnoliaceous => họ mộc lan
- magnoliaceae => magnoliaceae
- magnolia virginiana => Cây mộc lan đồng tiền
Definitions and Meaning of magnoliopsida in English
magnoliopsida (n)
comprising seed plants that produce an embryo with paired cotyledons and net-veined leaves; divided into six (not always well distinguished) subclasses (or superorders): Magnoliidae and Hamamelidae (considered primitive); Caryophyllidae (an early and distinctive offshoot); and three more or less advanced groups: Dilleniidae; Rosidae; Asteridae
FAQs About the word magnoliopsida
Thực vật hai lá mầm
comprising seed plants that produce an embryo with paired cotyledons and net-veined leaves; divided into six (not always well distinguished) subclasses (or supe
No synonyms found.
No antonyms found.
magnoliopsid genus => Chi thực vật hai lá mầm, magnoliopsid family => Họ Ngọc Lan, magnoliopsid => Thực vật Hai lá mầm, magnoliophyta => Thực vật hạt kín, magnoliidae => mộc lan,