Vietnamese Meaning of mages
pháp sư
Other Vietnamese words related to pháp sư
- Ảo thuật gia
- pháp sư
- Phù thủy
- phù thủy
- quyến rũ
- nhà ảo thuật
- ảo thuật gia
- thầy phù thủy
- ba nhà thông thái
- Ba vua
- thầy phù thủy
- thầy cúng
- pháp sư
- thầy bói
- những phụ nữ quyến rũ
- thầy trừ tà
- thầy bói
- phù thủy
- bùa phép
- phương tiện truyền thông
- thầy lang
- những người theo thuyết huyền bí
- tiên tri
- Các đấng tiên tri
- những nhà tiên kiến
- bói toán
- phù thủy
- Người làm phép lạ
- nhà thần bí học
- Voo Doo giáo đồ
- voodoo
- thầy phù thủy
- người làm phép lạ
Nearest Words of mages
Definitions and Meaning of mages in English
mages
magus
FAQs About the word mages
pháp sư
magus
Ảo thuật gia,pháp sư,Phù thủy,phù thủy,quyến rũ,nhà ảo thuật,ảo thuật gia,thầy phù thủy,ba nhà thông thái,Ba vua
No antonyms found.
magazines => tạp chí, mafiosi => mafia, Mafias => Mafia, maestros => bậc thầy, maelstroms => Vòi rồng,