Vietnamese Meaning of lymphocytic choriomeningitis virus
Vi-rút viêm màng não màng mạch nho lympho
Other Vietnamese words related to Vi-rút viêm màng não màng mạch nho lympho
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lymphocytic choriomeningitis virus
- lymphocytic choriomeningitis => Viêm màng não-màng mạch nho lympho
- lymphocytic => lymphogenic
- lymphocyte => Tế bào lympho
- lymphoblast-like => Giống như tế bào lympho bào
- lymphoblastic leukemia => Bệnh bạch cầu lymphoblastic
- lymphoblast => tế bào lymphoblast
- lymphitis => viêm mạch bạch huyết
- lymphedema => phù bạch huyết
- lymphatic vessel => Mạch bạch huyết
- lymphatic tissue => Mô bạch huyết
- lymphocytic leukemia => bệnh bạch cầu lymphocytic
- lymphocytopenia => giảm bạch cầu lympho
- lymphocytosis => tăng bạch cầu lympho
- lymphogenic => bạch huyết
- lymphogranuloma => U lymphogranuloma
- lymphogranuloma venereum => Bệnh đáy xanh
- lymphography => chụp mạch bạch huyết
- lymphoid tissue => Mô lympho
- lymphokine => lymphokin
- lymphoma => u lympho
Definitions and Meaning of lymphocytic choriomeningitis virus in English
lymphocytic choriomeningitis virus (n)
the RNA virus that causes lymphocytic choriomeningitis; infects mice and monkeys and dogs and guinea pigs and human beings
FAQs About the word lymphocytic choriomeningitis virus
Vi-rút viêm màng não màng mạch nho lympho
the RNA virus that causes lymphocytic choriomeningitis; infects mice and monkeys and dogs and guinea pigs and human beings
No synonyms found.
No antonyms found.
lymphocytic choriomeningitis => Viêm màng não-màng mạch nho lympho, lymphocytic => lymphogenic, lymphocyte => Tế bào lympho, lymphoblast-like => Giống như tế bào lympho bào, lymphoblastic leukemia => Bệnh bạch cầu lymphoblastic,