Vietnamese Meaning of lymphatic vessel
Mạch bạch huyết
Other Vietnamese words related to Mạch bạch huyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lymphatic vessel
- lymphatic tissue => Mô bạch huyết
- lymphatic system => Hệ thống bạch huyết
- lymphatic => bạch huyết
- lymphated => bạch huyết
- lymphate => bạch huyết
- lymphangitis => viêm mạch bạch huyết
- lymphangioma => U lymphô
- lymphangiography => hạch bạch huyết tạo ảnh
- lymphangiogram => Hạch bạch huyết đồ
- lymphangiectasis => Giãn mạch bạch huyết
- lymphedema => phù bạch huyết
- lymphitis => viêm mạch bạch huyết
- lymphoblast => tế bào lymphoblast
- lymphoblastic leukemia => Bệnh bạch cầu lymphoblastic
- lymphoblast-like => Giống như tế bào lympho bào
- lymphocyte => Tế bào lympho
- lymphocytic => lymphogenic
- lymphocytic choriomeningitis => Viêm màng não-màng mạch nho lympho
- lymphocytic choriomeningitis virus => Vi-rút viêm màng não màng mạch nho lympho
- lymphocytic leukemia => bệnh bạch cầu lymphocytic
Definitions and Meaning of lymphatic vessel in English
lymphatic vessel (n)
a vascular duct that carries lymph which is eventually added to the venous blood circulation
FAQs About the word lymphatic vessel
Mạch bạch huyết
a vascular duct that carries lymph which is eventually added to the venous blood circulation
No synonyms found.
No antonyms found.
lymphatic tissue => Mô bạch huyết, lymphatic system => Hệ thống bạch huyết, lymphatic => bạch huyết, lymphated => bạch huyết, lymphate => bạch huyết,