Vietnamese Meaning of lymphocytic choriomeningitis
Viêm màng não-màng mạch nho lympho
Other Vietnamese words related to Viêm màng não-màng mạch nho lympho
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lymphocytic choriomeningitis
- lymphocytic => lymphogenic
- lymphocyte => Tế bào lympho
- lymphoblast-like => Giống như tế bào lympho bào
- lymphoblastic leukemia => Bệnh bạch cầu lymphoblastic
- lymphoblast => tế bào lymphoblast
- lymphitis => viêm mạch bạch huyết
- lymphedema => phù bạch huyết
- lymphatic vessel => Mạch bạch huyết
- lymphatic tissue => Mô bạch huyết
- lymphatic system => Hệ thống bạch huyết
- lymphocytic choriomeningitis virus => Vi-rút viêm màng não màng mạch nho lympho
- lymphocytic leukemia => bệnh bạch cầu lymphocytic
- lymphocytopenia => giảm bạch cầu lympho
- lymphocytosis => tăng bạch cầu lympho
- lymphogenic => bạch huyết
- lymphogranuloma => U lymphogranuloma
- lymphogranuloma venereum => Bệnh đáy xanh
- lymphography => chụp mạch bạch huyết
- lymphoid tissue => Mô lympho
- lymphokine => lymphokin
Definitions and Meaning of lymphocytic choriomeningitis in English
lymphocytic choriomeningitis (n)
a form of viral meningitis caused by a virus carried by the common house mouse
FAQs About the word lymphocytic choriomeningitis
Viêm màng não-màng mạch nho lympho
a form of viral meningitis caused by a virus carried by the common house mouse
No synonyms found.
No antonyms found.
lymphocytic => lymphogenic, lymphocyte => Tế bào lympho, lymphoblast-like => Giống như tế bào lympho bào, lymphoblastic leukemia => Bệnh bạch cầu lymphoblastic, lymphoblast => tế bào lymphoblast,