Vietnamese Meaning of lusted
lusted
Other Vietnamese words related to lusted
Nearest Words of lusted
Definitions and Meaning of lusted in English
lusted (imp. & p. p.)
of Lust
FAQs About the word lusted
Definition not available
of Lust
ghép nối,kết đôi,đã ngủ,Bị lừa,lừa gạt,đặt,làm ra,chơi (xung quanh),nữ tính,mèo (xung quanh)
No antonyms found.
lust for learning => Niềm đam mê học hỏi, lust after => khao khát, lussheburgh => Luxembourg, lusory => hoang tưởng, lusorious => thích đùa,