Vietnamese Meaning of limner
họa sĩ
Other Vietnamese words related to họa sĩ
Nearest Words of limner
- limniad => vùng đầm lầy
- limning => phác thảo
- limnobium => Limnobium
- limnocryptes => (unknown)
- limnocryptes minima => Limnocryptes minima
- limnodium spongia => Limnodium giống như bọt biển
- limnodromus => Mòng biển
- limnodromus griseus => Limnodromus griseus
- limnodromus scolopaceus => Dẽ giun mỏ dài
- limnological => hồ học
Definitions and Meaning of limner in English
limner (n)
a painter or drawer of portraits
limner (n.)
A painter; an artist
One who paints portraits.
One who illuminates books.
FAQs About the word limner
họa sĩ
a painter or drawer of portraitsA painter; an artist, One who paints portraits., One who illuminates books.
miêu tả,Mô tả,khắc họa,đặc trưng,định nghĩa,phân định,vẽ,minh họa,hình ảnh,phác họa
màu,[bóp méo],làm sai lạc,bóp méo,trình bày sai lệch,xoắn,biến dạng,làm méo mó,Mô tả không đúng
limned => phác hoạ, limn => phác họa, limmer => lấp lánh, limitour => Bộ giới hạn, limitlessness => vô hạn,