Vietnamese Meaning of limnocryptes minima
Limnocryptes minima
Other Vietnamese words related to Limnocryptes minima
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of limnocryptes minima
- limnodium spongia => Limnodium giống như bọt biển
- limnodromus => Mòng biển
- limnodromus griseus => Limnodromus griseus
- limnodromus scolopaceus => Dẽ giun mỏ dài
- limnological => hồ học
- limnologically => theo quan điểm hồ học
- limnologist => Nhà địa chất học hồ
- limnology => lim học
- limnos => Limnos
- limo => xe limousine
Definitions and Meaning of limnocryptes minima in English
limnocryptes minima (n)
a small short-billed Old World snipe
FAQs About the word limnocryptes minima
Limnocryptes minima
a small short-billed Old World snipe
No synonyms found.
No antonyms found.
limnocryptes => (unknown), limnobium => Limnobium, limning => phác thảo, limniad => vùng đầm lầy, limner => họa sĩ,