Vietnamese Meaning of limnology
lim học
Other Vietnamese words related to lim học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of limnology
- limnologist => Nhà địa chất học hồ
- limnologically => theo quan điểm hồ học
- limnological => hồ học
- limnodromus scolopaceus => Dẽ giun mỏ dài
- limnodromus griseus => Limnodromus griseus
- limnodromus => Mòng biển
- limnodium spongia => Limnodium giống như bọt biển
- limnocryptes minima => Limnocryptes minima
- limnocryptes => (unknown)
- limnobium => Limnobium
Definitions and Meaning of limnology in English
limnology (n)
the scientific study of bodies of fresh water for their biological and physical and geological properties
FAQs About the word limnology
lim học
the scientific study of bodies of fresh water for their biological and physical and geological properties
No synonyms found.
No antonyms found.
limnologist => Nhà địa chất học hồ, limnologically => theo quan điểm hồ học, limnological => hồ học, limnodromus scolopaceus => Dẽ giun mỏ dài, limnodromus griseus => Limnodromus griseus,