Vietnamese Meaning of lexical ambiguity
Mang nghĩa từ vựng
Other Vietnamese words related to Mang nghĩa từ vựng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lexical ambiguity
- lexical database => Cơ sở dữ liệu từ vựng
- lexical disambiguation => Giải phân biệt từ vựng
- lexical entry => mục từ trong từ điển
- lexical meaning => Nghĩa từ vựng
- lexical semantics => Ngữ nghĩa từ vựng
- lexicalisation => từ vựng hóa
- lexicalise => từ vựng hóa
- lexicalised => từ vựng hóa
- lexicalization => từ vựng hóa
- lexicalize => Ngôn từ hóa
Definitions and Meaning of lexical ambiguity in English
lexical ambiguity (n)
the ambiguity of an individual word or phrase that can be used (in different contexts) to express two or more different meanings
FAQs About the word lexical ambiguity
Mang nghĩa từ vựng
the ambiguity of an individual word or phrase that can be used (in different contexts) to express two or more different meanings
No synonyms found.
No antonyms found.
lexical => từ vựng, lexeme => từ tố, lex => trình phân tích từ vựng, lewiston => Lewiston, lewisson => Lewisson,