Vietnamese Meaning of lewisia rediviva
Lewisia rediviva
Other Vietnamese words related to Lewisia rediviva
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lewisia rediviva
- lewisson => Lewisson
- lewiston => Lewiston
- lex => trình phân tích từ vựng
- lexeme => từ tố
- lexical => từ vựng
- lexical ambiguity => Mang nghĩa từ vựng
- lexical database => Cơ sở dữ liệu từ vựng
- lexical disambiguation => Giải phân biệt từ vựng
- lexical entry => mục từ trong từ điển
- lexical meaning => Nghĩa từ vựng
Definitions and Meaning of lewisia rediviva in English
lewisia rediviva (n)
showy succulent ground-hugging plant of Rocky Mountains regions having deep to pale pink flowers and fleshy farinaceous roots; the Montana state flower
FAQs About the word lewisia rediviva
Lewisia rediviva
showy succulent ground-hugging plant of Rocky Mountains regions having deep to pale pink flowers and fleshy farinaceous roots; the Montana state flower
No synonyms found.
No antonyms found.
lewisia cotyledon => Lewisia cotyledon, lewisia => Lewisia, lewis henry morgan => Lewis Henry Morgan, lewis carroll => Lewis Carroll, lewis and clark expedition => Đội thám hiểm Lewis và Clark,