Vietnamese Meaning of lex
trình phân tích từ vựng
Other Vietnamese words related to trình phân tích từ vựng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lex
- lewiston => Lewiston
- lewisson => Lewisson
- lewisia rediviva => Lewisia rediviva
- lewisia cotyledon => Lewisia cotyledon
- lewisia => Lewisia
- lewis henry morgan => Lewis Henry Morgan
- lewis carroll => Lewis Carroll
- lewis and clark expedition => Đội thám hiểm Lewis và Clark
- lewis => Lewis
- lewdster => dâm ô
- lexeme => từ tố
- lexical => từ vựng
- lexical ambiguity => Mang nghĩa từ vựng
- lexical database => Cơ sở dữ liệu từ vựng
- lexical disambiguation => Giải phân biệt từ vựng
- lexical entry => mục từ trong từ điển
- lexical meaning => Nghĩa từ vựng
- lexical semantics => Ngữ nghĩa từ vựng
- lexicalisation => từ vựng hóa
- lexicalise => từ vựng hóa
Definitions and Meaning of lex in English
lex (n.)
Law; as, lex talionis, the law of retaliation; lex terrae, the law of the land; lex fori, the law of the forum or court; lex loci, the law of the place; lex mercatoria, the law or custom of merchants.
FAQs About the word lex
trình phân tích từ vựng
Law; as, lex talionis, the law of retaliation; lex terrae, the law of the land; lex fori, the law of the forum or court; lex loci, the law of the place; lex mer
No synonyms found.
No antonyms found.
lewiston => Lewiston, lewisson => Lewisson, lewisia rediviva => Lewisia rediviva, lewisia cotyledon => Lewisia cotyledon, lewisia => Lewisia,