Vietnamese Meaning of lexeme
từ tố
Other Vietnamese words related to từ tố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lexeme
- lex => trình phân tích từ vựng
- lewiston => Lewiston
- lewisson => Lewisson
- lewisia rediviva => Lewisia rediviva
- lewisia cotyledon => Lewisia cotyledon
- lewisia => Lewisia
- lewis henry morgan => Lewis Henry Morgan
- lewis carroll => Lewis Carroll
- lewis and clark expedition => Đội thám hiểm Lewis và Clark
- lewis => Lewis
- lexical => từ vựng
- lexical ambiguity => Mang nghĩa từ vựng
- lexical database => Cơ sở dữ liệu từ vựng
- lexical disambiguation => Giải phân biệt từ vựng
- lexical entry => mục từ trong từ điển
- lexical meaning => Nghĩa từ vựng
- lexical semantics => Ngữ nghĩa từ vựng
- lexicalisation => từ vựng hóa
- lexicalise => từ vựng hóa
- lexicalised => từ vựng hóa
Definitions and Meaning of lexeme in English
lexeme (n)
a minimal unit (as a word or stem) in the lexicon of a language; `go' and `went' and `gone' and `going' are all members of the English lexeme `go'
FAQs About the word lexeme
từ tố
a minimal unit (as a word or stem) in the lexicon of a language; `go' and `went' and `gone' and `going' are all members of the English lexeme `go'
No synonyms found.
No antonyms found.
lex => trình phân tích từ vựng, lewiston => Lewiston, lewisson => Lewisson, lewisia rediviva => Lewisia rediviva, lewisia cotyledon => Lewisia cotyledon,