Vietnamese Meaning of leptocardian
cá chạch
Other Vietnamese words related to cá chạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leptocardian
- leptocardia => Leptocardia
- leptinotarsa decemlineata => Bọ cánh cứng khoai tây
- leptinotarsa => bọ cánh cứng ăn khoai tây
- leptiform => leptiform
- leptarrhena pyrolifolia => Leptarrhena pyrolifolia
- leptarrhena => leptarrhena
- lepry => Bệnh phong
- leprous => Người mắc bệnh phong
- leprosy bacillus => Vi khuẩn phong
- leprosy => bệnh phong
- leptocephalus => cá mập miệng hẹp
- leptodactyl => Ếch hẹp
- leptodactylid => Ếch chi hẹp
- leptodactylid frog => Ếch
- leptodactylidae => Ếch nhái chân thùy
- leptodactylous => leptodaktyl
- leptodactylus => Ếch phi tiêu
- leptodactylus pentadactylus => Leptodactylus pentadactylus
- leptoglossus => Cơ dưới lưỡi
- leptology => Vi khuẩn học
Definitions and Meaning of leptocardian in English
leptocardian (a.)
Of or pertaining to the Leptocardia.
leptocardian (n.)
One of the Leptocardia.
FAQs About the word leptocardian
cá chạch
Of or pertaining to the Leptocardia., One of the Leptocardia.
No synonyms found.
No antonyms found.
leptocardia => Leptocardia, leptinotarsa decemlineata => Bọ cánh cứng khoai tây, leptinotarsa => bọ cánh cứng ăn khoai tây, leptiform => leptiform, leptarrhena pyrolifolia => Leptarrhena pyrolifolia,