Vietnamese Meaning of leprosy bacillus
Vi khuẩn phong
Other Vietnamese words related to Vi khuẩn phong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leprosy bacillus
- leprous => Người mắc bệnh phong
- lepry => Bệnh phong
- leptarrhena => leptarrhena
- leptarrhena pyrolifolia => Leptarrhena pyrolifolia
- leptiform => leptiform
- leptinotarsa => bọ cánh cứng ăn khoai tây
- leptinotarsa decemlineata => Bọ cánh cứng khoai tây
- leptocardia => Leptocardia
- leptocardian => cá chạch
- leptocephalus => cá mập miệng hẹp
Definitions and Meaning of leprosy bacillus in English
leprosy bacillus (n)
cause of leprosy
FAQs About the word leprosy bacillus
Vi khuẩn phong
cause of leprosy
No synonyms found.
No antonyms found.
leprosy => bệnh phong, leprosity => bệnh phong, leprose => Cùi, lepromatous leprosy => Bệnh phong cùi, leprechaun => yêu tinh,