Vietnamese Meaning of leptinotarsa
bọ cánh cứng ăn khoai tây
Other Vietnamese words related to bọ cánh cứng ăn khoai tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leptinotarsa
- leptinotarsa decemlineata => Bọ cánh cứng khoai tây
- leptocardia => Leptocardia
- leptocardian => cá chạch
- leptocephalus => cá mập miệng hẹp
- leptodactyl => Ếch hẹp
- leptodactylid => Ếch chi hẹp
- leptodactylid frog => Ếch
- leptodactylidae => Ếch nhái chân thùy
- leptodactylous => leptodaktyl
- leptodactylus => Ếch phi tiêu
Definitions and Meaning of leptinotarsa in English
leptinotarsa (n)
Colorado potato beetles
FAQs About the word leptinotarsa
bọ cánh cứng ăn khoai tây
Colorado potato beetles
No synonyms found.
No antonyms found.
leptiform => leptiform, leptarrhena pyrolifolia => Leptarrhena pyrolifolia, leptarrhena => leptarrhena, lepry => Bệnh phong, leprous => Người mắc bệnh phong,