Vietnamese Meaning of leptodactylus
Ếch phi tiêu
Other Vietnamese words related to Ếch phi tiêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leptodactylus
- leptodactylous => leptodaktyl
- leptodactylidae => Ếch nhái chân thùy
- leptodactylid frog => Ếch
- leptodactylid => Ếch chi hẹp
- leptodactyl => Ếch hẹp
- leptocephalus => cá mập miệng hẹp
- leptocardian => cá chạch
- leptocardia => Leptocardia
- leptinotarsa decemlineata => Bọ cánh cứng khoai tây
- leptinotarsa => bọ cánh cứng ăn khoai tây
- leptodactylus pentadactylus => Leptodactylus pentadactylus
- leptoglossus => Cơ dưới lưỡi
- leptology => Vi khuẩn học
- leptomeninges => Leptomeninges
- leptomeningitis => Viêm màng não
- lepton => Lepton
- leptopteris => leptopteris
- leptopteris superba => Leptoteris superba
- leptoptilus => Cò mỏ giày
- leptoptilus crumeniferus => Cò mỏ giày
Definitions and Meaning of leptodactylus in English
leptodactylus (n)
type genus of the Leptodactylidae; in some classifications placed in the family Bufonidae
FAQs About the word leptodactylus
Ếch phi tiêu
type genus of the Leptodactylidae; in some classifications placed in the family Bufonidae
No synonyms found.
No antonyms found.
leptodactylous => leptodaktyl, leptodactylidae => Ếch nhái chân thùy, leptodactylid frog => Ếch, leptodactylid => Ếch chi hẹp, leptodactyl => Ếch hẹp,