Vietnamese Meaning of legal relation
Quan hệ pháp luật
Other Vietnamese words related to Quan hệ pháp luật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of legal relation
- legal profession => nghề luật
- legal proceeding => Thủ tục pháp lý
- legal principle => nguyên tắc pháp luật
- legal power => quyền hạn hợp pháp
- legal philosophy => Triết học luật pháp
- legal ouster => trục xuất hợp pháp
- legal opinion => Ý kiến pháp lý
- legal jointure => hợp đồng hôn nhân
- legal instrument => công cụ pháp lý
- legal injury => Thương tích hợp pháp
- legal representation => đại diện pháp lý
- legal representative => đại diện hợp pháp
- legal residence => nơi cư trú hợp pháp
- legal right => Quyền pháp lý
- legal separation => Phân ly hợp pháp
- legal status => Tình trạng pháp lý
- legal system => Hệ thống pháp lý
- legal tender => tiền hợp pháp
- legal transfer => Chuyển nhượng hợp pháp
- legalese => thuật ngữ pháp lý
Definitions and Meaning of legal relation in English
legal relation (n)
a professional relation that is regulated by law (as between a lawyer and a client)
FAQs About the word legal relation
Quan hệ pháp luật
a professional relation that is regulated by law (as between a lawyer and a client)
No synonyms found.
No antonyms found.
legal profession => nghề luật, legal proceeding => Thủ tục pháp lý, legal principle => nguyên tắc pháp luật, legal power => quyền hạn hợp pháp, legal philosophy => Triết học luật pháp,