FAQs About the word legal instrument

công cụ pháp lý

(law) a document that states some contractual relationship or grants some right

No synonyms found.

No antonyms found.

legal injury => Thương tích hợp pháp, legal holiday => Lễ, legal guardian => Người giám hộ hợp pháp, legal fraud => Gian lận pháp lý, legal fee => Phí luật sư,