Vietnamese Meaning of legal fraud
Gian lận pháp lý
Other Vietnamese words related to Gian lận pháp lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of legal fraud
- legal fee => Phí luật sư
- legal expert => chuyên gia pháp luật
- legal duty => nghĩa vụ pháp lý
- legal document => văn bản pháp lý
- legal community => Cộng đồng luật pháp
- legal code => Bộ luật
- legal brief => Tóm tắt pháp lý
- legal blindness => Mù theo luật
- legal assistant => trợ lý pháp lý
- legal age => độ tuổi pháp lý
- legal guardian => Người giám hộ hợp pháp
- legal holiday => Lễ
- legal injury => Thương tích hợp pháp
- legal instrument => công cụ pháp lý
- legal jointure => hợp đồng hôn nhân
- legal opinion => Ý kiến pháp lý
- legal ouster => trục xuất hợp pháp
- legal philosophy => Triết học luật pháp
- legal power => quyền hạn hợp pháp
- legal principle => nguyên tắc pháp luật
Definitions and Meaning of legal fraud in English
legal fraud (n)
comprises all acts or omissions or concealments involving breach of equitable or legal duty or trust or confidence
FAQs About the word legal fraud
Gian lận pháp lý
comprises all acts or omissions or concealments involving breach of equitable or legal duty or trust or confidence
No synonyms found.
No antonyms found.
legal fee => Phí luật sư, legal expert => chuyên gia pháp luật, legal duty => nghĩa vụ pháp lý, legal document => văn bản pháp lý, legal community => Cộng đồng luật pháp,