Vietnamese Meaning of legal blindness
Mù theo luật
Other Vietnamese words related to Mù theo luật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of legal blindness
- legal brief => Tóm tắt pháp lý
- legal code => Bộ luật
- legal community => Cộng đồng luật pháp
- legal document => văn bản pháp lý
- legal duty => nghĩa vụ pháp lý
- legal expert => chuyên gia pháp luật
- legal fee => Phí luật sư
- legal fraud => Gian lận pháp lý
- legal guardian => Người giám hộ hợp pháp
- legal holiday => Lễ
Definitions and Meaning of legal blindness in English
legal blindness (n)
vision that is 20/200 or worse in both eyes (20/200 vision is the ability to see at 20 feet what a normal eye can see at 200 feet)
FAQs About the word legal blindness
Mù theo luật
vision that is 20/200 or worse in both eyes (20/200 vision is the ability to see at 20 feet what a normal eye can see at 200 feet)
No synonyms found.
No antonyms found.
legal assistant => trợ lý pháp lý, legal age => độ tuổi pháp lý, legal action => hành động pháp lý, legal => hợp pháp, legacy => di sản,