FAQs About the word legal brief

Tóm tắt pháp lý

a document stating the facts and points of law of a client's case

No synonyms found.

No antonyms found.

legal blindness => Mù theo luật, legal assistant => trợ lý pháp lý, legal age => độ tuổi pháp lý, legal action => hành động pháp lý, legal => hợp pháp,