Vietnamese Meaning of left gastric vein
Tĩnh mạch dạ dày trái
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch dạ dày trái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of left gastric vein
- left gastric artery => động mạch vị trái
- left fielder => cầu thủ tiền vệ cánh trái
- left field => cánh trái
- left coronary artery => Động mạch vành trái
- left brain => Bán cầu não trái
- left bank => bờ trái
- left atrium of the heart => Tâm nhĩ trái
- left atrium => Tâm nhĩ trái
- left atrioventricular valve => Van tim nhĩ thất trái
- left => Trái
Definitions and Meaning of left gastric vein in English
left gastric vein (n)
arises from a union of veins from the gastric cardia; runs in the lesser omentum; empties into the portal vein
FAQs About the word left gastric vein
Tĩnh mạch dạ dày trái
arises from a union of veins from the gastric cardia; runs in the lesser omentum; empties into the portal vein
No synonyms found.
No antonyms found.
left gastric artery => động mạch vị trái, left fielder => cầu thủ tiền vệ cánh trái, left field => cánh trái, left coronary artery => Động mạch vành trái, left brain => Bán cầu não trái,