Vietnamese Meaning of left brain
Bán cầu não trái
Other Vietnamese words related to Bán cầu não trái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of left brain
- left bank => bờ trái
- left atrium of the heart => Tâm nhĩ trái
- left atrium => Tâm nhĩ trái
- left atrioventricular valve => Van tim nhĩ thất trái
- left => Trái
- leflunomide => leflunomid
- leeway => chỗ tràn
- leeward tide => Thủy triều gió ngược
- leeward side => Phía khuất gió
- leeward islands => Quần đảo Leeward
- left coronary artery => Động mạch vành trái
- left field => cánh trái
- left fielder => cầu thủ tiền vệ cánh trái
- left gastric artery => động mạch vị trái
- left gastric vein => Tĩnh mạch dạ dày trái
- left hand => tay trái
- left hander => Người thuận tay trái
- left hemisphere => Bán cầu não trái
- left over => còn lại
- left stage => rời sân khấu
Definitions and Meaning of left brain in English
left brain (n)
the cerebral hemisphere to the left of the corpus callosum that controls the right half of the body
FAQs About the word left brain
Bán cầu não trái
the cerebral hemisphere to the left of the corpus callosum that controls the right half of the body
No synonyms found.
No antonyms found.
left bank => bờ trái, left atrium of the heart => Tâm nhĩ trái, left atrium => Tâm nhĩ trái, left atrioventricular valve => Van tim nhĩ thất trái, left => Trái,