Vietnamese Meaning of left over
còn lại
Other Vietnamese words related to còn lại
Nearest Words of left over
- left hemisphere => Bán cầu não trái
- left hander => Người thuận tay trái
- left hand => tay trái
- left gastric vein => Tĩnh mạch dạ dày trái
- left gastric artery => động mạch vị trái
- left fielder => cầu thủ tiền vệ cánh trái
- left field => cánh trái
- left coronary artery => Động mạch vành trái
- left brain => Bán cầu não trái
- left bank => bờ trái
Definitions and Meaning of left over in English
left over (s)
not used up
FAQs About the word left over
còn lại
not used up
phần còn lại,tàn dư,sắt vụn,kết thúc,đầu lọc,Thừa,đồ thừa,mảnh,phần còn lại,cặn
toàn bộ
left hemisphere => Bán cầu não trái, left hander => Người thuận tay trái, left hand => tay trái, left gastric vein => Tĩnh mạch dạ dày trái, left gastric artery => động mạch vị trái,