Vietnamese Meaning of left atrioventricular valve
Van tim nhĩ thất trái
Other Vietnamese words related to Van tim nhĩ thất trái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of left atrioventricular valve
- left atrium => Tâm nhĩ trái
- left atrium of the heart => Tâm nhĩ trái
- left bank => bờ trái
- left brain => Bán cầu não trái
- left coronary artery => Động mạch vành trái
- left field => cánh trái
- left fielder => cầu thủ tiền vệ cánh trái
- left gastric artery => động mạch vị trái
- left gastric vein => Tĩnh mạch dạ dày trái
- left hand => tay trái
Definitions and Meaning of left atrioventricular valve in English
left atrioventricular valve (n)
valve with two cusps; situated between the left atrium and the left ventricle
FAQs About the word left atrioventricular valve
Van tim nhĩ thất trái
valve with two cusps; situated between the left atrium and the left ventricle
No synonyms found.
No antonyms found.
left => Trái, leflunomide => leflunomid, leeway => chỗ tràn, leeward tide => Thủy triều gió ngược, leeward side => Phía khuất gió,