FAQs About the word lateral pass

chuyền ngang

a pass to a receiver upfield from the passer

No synonyms found.

No antonyms found.

lateral line organ => phát hiện chuyển động, lateral line => Đường bên, lateral humeral epicondylitis => Viêm mỏm trên ngoài xương cánh tay, lateral geniculate body => Nhân gối bên, lateral geniculate => Nhân gối bên,