Vietnamese Meaning of lateral
bên
Other Vietnamese words related to bên
Nearest Words of lateral
- laterad => bên cạnh
- later on => sau này
- later => sau
- latently => tiềm ẩn
- latent schizophrenia => Tâm thần phân liệt tiềm ẩn
- latent period => thời kỳ tiềm ẩn
- latent hostility => Lòng căm thù tiềm tàng
- latent heat => Nhiệt ẩn
- latent diabetes => Bệnh đái tháo đường tiềm ẩn
- latent content => Nội dung tiềm ẩn
- lateral cerebral sulcus => rãnh não bên
- lateral condyle => Cỏ trâu ngoài
- lateral epicondyle => Lồi ngoài
- lateral epicondylitis => Viêm mỏm lồi ngoài
- lateral geniculate => Nhân gối bên
- lateral geniculate body => Nhân gối bên
- lateral humeral epicondylitis => Viêm mỏm trên ngoài xương cánh tay
- lateral line => Đường bên
- lateral line organ => phát hiện chuyển động
- lateral pass => chuyền ngang
Definitions and Meaning of lateral in English
lateral (n)
a pass to a receiver upfield from the passer
lateral (s)
situated at or extending to the side
lying away from the median and sagittal plane of a body
lateral (a.)
Of or pertaining to the sides; as, the lateral walls of a house; the lateral branches of a tree.
Lying at, or extending toward, the side; away from the mesial plane; external; -- opposed to mesial.
Directed to the side; as, a lateral view of a thing.
FAQs About the word lateral
bên
a pass to a receiver upfield from the passer, situated at or extending to the side, lying away from the median and sagittal plane of a bodyOf or pertaining to t
cạnh,Trái,phải
No antonyms found.
laterad => bên cạnh, later on => sau này, later => sau, latently => tiềm ẩn, latent schizophrenia => Tâm thần phân liệt tiềm ẩn,