Vietnamese Meaning of lateral geniculate
Nhân gối bên
Other Vietnamese words related to Nhân gối bên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lateral geniculate
- lateral geniculate body => Nhân gối bên
- lateral humeral epicondylitis => Viêm mỏm trên ngoài xương cánh tay
- lateral line => Đường bên
- lateral line organ => phát hiện chuyển động
- lateral pass => chuyền ngang
- lateral rectus => Cơ thẳng bên
- lateral rectus muscle => Cơ thẳng bên
- lateral thinking => Suy nghĩ theo chiều ngang
- lateral ventricle => Não thất bên
- lateralisation => Tính bên
Definitions and Meaning of lateral geniculate in English
lateral geniculate (n)
a neural structure that serves as a processing station on the way from the retina to the occipital lobe of the cerebral cortex
FAQs About the word lateral geniculate
Nhân gối bên
a neural structure that serves as a processing station on the way from the retina to the occipital lobe of the cerebral cortex
No synonyms found.
No antonyms found.
lateral epicondylitis => Viêm mỏm lồi ngoài, lateral epicondyle => Lồi ngoài, lateral condyle => Cỏ trâu ngoài, lateral cerebral sulcus => rãnh não bên, lateral => bên,