Vietnamese Meaning of last out
Loại cuối cùng
Other Vietnamese words related to Loại cuối cùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of last out
- last not least => sau cuối nhưng không kém phần quan trọng
- last name => họ
- last minute => vào phút cuối
- last mile => dặm cuối
- last mentioned => Được đề cập cuối cùng
- last laugh => Tiếng cười cuối cùng
- last judgment => Ngày phán xét cuối cùng
- last judgement => ngày phán xét cuối cùng
- last in first out => Vào sau ra trước
- last hurrah => Hoan hô cuối cùng
Definitions and Meaning of last out in English
last out (v)
hang on during a trial of endurance
FAQs About the word last out
Loại cuối cùng
hang on during a trial of endurance
No synonyms found.
No antonyms found.
last not least => sau cuối nhưng không kém phần quan trọng, last name => họ, last minute => vào phút cuối, last mile => dặm cuối, last mentioned => Được đề cập cuối cùng,