Vietnamese Meaning of last in first out
Vào sau ra trước
Other Vietnamese words related to Vào sau ra trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of last in first out
- last judgement => ngày phán xét cuối cùng
- last judgment => Ngày phán xét cuối cùng
- last laugh => Tiếng cười cuối cùng
- last mentioned => Được đề cập cuối cùng
- last mile => dặm cuối
- last minute => vào phút cuối
- last name => họ
- last not least => sau cuối nhưng không kém phần quan trọng
- last out => Loại cuối cùng
- last quarter => quý cuối cùng
Definitions and Meaning of last in first out in English
last in first out (n)
inventory accounting in which the most recently acquired items are assumed to be the first sold
FAQs About the word last in first out
Vào sau ra trước
inventory accounting in which the most recently acquired items are assumed to be the first sold
No synonyms found.
No antonyms found.
last hurrah => Hoan hô cuối cùng, last half => Hiệp hai, last gasp => hơi thở cuối cùng, last frontier => Biên giới cuối cùng, last day => ngày cuối cùng,