Vietnamese Meaning of last gasp
hơi thở cuối cùng
Other Vietnamese words related to hơi thở cuối cùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of last gasp
- last half => Hiệp hai
- last hurrah => Hoan hô cuối cùng
- last in first out => Vào sau ra trước
- last judgement => ngày phán xét cuối cùng
- last judgment => Ngày phán xét cuối cùng
- last laugh => Tiếng cười cuối cùng
- last mentioned => Được đề cập cuối cùng
- last mile => dặm cuối
- last minute => vào phút cuối
- last name => họ
Definitions and Meaning of last gasp in English
last gasp (n)
the point of death or exhaustion or completion
FAQs About the word last gasp
hơi thở cuối cùng
the point of death or exhaustion or completion
No synonyms found.
No antonyms found.
last frontier => Biên giới cuối cùng, last day => ngày cuối cùng, last but not least => Cuối cùng nhưng không phải là ít nhất, last => cuối cùng, lassos => thòng lọng,