Vietnamese Meaning of laryngoscopic
soi thanh quản
Other Vietnamese words related to soi thanh quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of laryngoscopic
- laryngoscope => máy soi thanh quản
- laryngophony => Cắt thanh quản
- laryngopharynx => Thanh-hầu hầu
- laryngopharyngitis => viêm thanh quản thanh hầu
- laryngopharyngeal => Thanh quản hầu
- laryngology => Khoa thanh quản
- laryngologist => bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
- laryngological => tai mũi họng
- laryngograph => laringograph
- laryngitis => viêm thanh quản
- laryngoscopist => Bác sĩ nội soi thanh quản
- laryngoscopy => Nội soi thanh quản
- laryngospasm => Co thắt thanh quản
- laryngostenosis => Hẹp thanh quản
- laryngotome => phẫu thuật mở khí quản
- laryngotomy => mở khí quản
- laryngotracheal => thanh quản khí quản
- laryngotracheobronchitis => viêm thanh quản, khí quản, phế quản
- laryngotracheotomy => Cắt khí quản và cắt thanh quản
- larynx => thanh quản
Definitions and Meaning of laryngoscopic in English
laryngoscopic (a.)
Of or pertaining to the inspection of the larynx.
FAQs About the word laryngoscopic
soi thanh quản
Of or pertaining to the inspection of the larynx.
No synonyms found.
No antonyms found.
laryngoscope => máy soi thanh quản, laryngophony => Cắt thanh quản, laryngopharynx => Thanh-hầu hầu, laryngopharyngitis => viêm thanh quản thanh hầu, laryngopharyngeal => Thanh quản hầu,