Vietnamese Meaning of laryngotomy
mở khí quản
Other Vietnamese words related to mở khí quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of laryngotomy
- laryngotome => phẫu thuật mở khí quản
- laryngostenosis => Hẹp thanh quản
- laryngospasm => Co thắt thanh quản
- laryngoscopy => Nội soi thanh quản
- laryngoscopist => Bác sĩ nội soi thanh quản
- laryngoscopic => soi thanh quản
- laryngoscope => máy soi thanh quản
- laryngophony => Cắt thanh quản
- laryngopharynx => Thanh-hầu hầu
- laryngopharyngitis => viêm thanh quản thanh hầu
- laryngotracheal => thanh quản khí quản
- laryngotracheobronchitis => viêm thanh quản, khí quản, phế quản
- laryngotracheotomy => Cắt khí quản và cắt thanh quản
- larynx => thanh quản
- larypgismus => co thắt thanh quản
- las => las
- las cruces => Las Cruces
- las vegas => Las Vegas
- lasagna => lasagna
- lasagne => lasagna
Definitions and Meaning of laryngotomy in English
laryngotomy (n.)
The operation of cutting into the larynx, from the outside of the neck, for assisting respiration when obstructed, or for removing foreign bodies.
FAQs About the word laryngotomy
mở khí quản
The operation of cutting into the larynx, from the outside of the neck, for assisting respiration when obstructed, or for removing foreign bodies.
No synonyms found.
No antonyms found.
laryngotome => phẫu thuật mở khí quản, laryngostenosis => Hẹp thanh quản, laryngospasm => Co thắt thanh quản, laryngoscopy => Nội soi thanh quản, laryngoscopist => Bác sĩ nội soi thanh quản,