Vietnamese Meaning of laryngotracheotomy

Cắt khí quản và cắt thanh quản

Other Vietnamese words related to Cắt khí quản và cắt thanh quản

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of laryngotracheotomy in English

Webster

laryngotracheotomy (n.)

The operation of cutting into the larynx and the upper part of the trachea, -- a frequent operation for obstruction to breathing.

FAQs About the word laryngotracheotomy

Cắt khí quản và cắt thanh quản

The operation of cutting into the larynx and the upper part of the trachea, -- a frequent operation for obstruction to breathing.

No synonyms found.

No antonyms found.

laryngotracheobronchitis => viêm thanh quản, khí quản, phế quản, laryngotracheal => thanh quản khí quản, laryngotomy => mở khí quản, laryngotome => phẫu thuật mở khí quản, laryngostenosis => Hẹp thanh quản,