Vietnamese Meaning of laryngitis
viêm thanh quản
Other Vietnamese words related to viêm thanh quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of laryngitis
- laryngismus => co thắt thanh quản
- laryngectomy => Cắt bỏ thanh quản
- laryngean => thanh quản
- laryngeal vein => Tĩnh mạch thanh quản
- laryngeal artery => động mạch thanh quản
- laryngeal => thanh quản
- lary => thanh quản
- larviparous => sinh con
- larviform => Có hình dạng như ấu trùng
- larvicide => thuốc diệt ấu trùng
- laryngograph => laringograph
- laryngological => tai mũi họng
- laryngologist => bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
- laryngology => Khoa thanh quản
- laryngopharyngeal => Thanh quản hầu
- laryngopharyngitis => viêm thanh quản thanh hầu
- laryngopharynx => Thanh-hầu hầu
- laryngophony => Cắt thanh quản
- laryngoscope => máy soi thanh quản
- laryngoscopic => soi thanh quản
Definitions and Meaning of laryngitis in English
laryngitis (n)
inflammation of the mucous membrane of the larynx; characterized by hoarseness or loss of voice and coughing
laryngitis (n.)
Inflammation of the larynx.
FAQs About the word laryngitis
viêm thanh quản
inflammation of the mucous membrane of the larynx; characterized by hoarseness or loss of voice and coughingInflammation of the larynx.
No synonyms found.
No antonyms found.
laryngismus => co thắt thanh quản, laryngectomy => Cắt bỏ thanh quản, laryngean => thanh quản, laryngeal vein => Tĩnh mạch thanh quản, laryngeal artery => động mạch thanh quản,