Vietnamese Meaning of lary
thanh quản
Other Vietnamese words related to thanh quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lary
- laryngeal => thanh quản
- laryngeal artery => động mạch thanh quản
- laryngeal vein => Tĩnh mạch thanh quản
- laryngean => thanh quản
- laryngectomy => Cắt bỏ thanh quản
- laryngismus => co thắt thanh quản
- laryngitis => viêm thanh quản
- laryngograph => laringograph
- laryngological => tai mũi họng
- laryngologist => bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
Definitions and Meaning of lary in English
lary (n.)
A guillemot; -- called also lavy.
FAQs About the word lary
thanh quản
A guillemot; -- called also lavy.
No synonyms found.
No antonyms found.
larviparous => sinh con, larviform => Có hình dạng như ấu trùng, larvicide => thuốc diệt ấu trùng, larves => ấu trùng, larve => Ấu trùng,