Vietnamese Meaning of larvicide
thuốc diệt ấu trùng
Other Vietnamese words related to thuốc diệt ấu trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of larvicide
- larviform => Có hình dạng như ấu trùng
- larviparous => sinh con
- lary => thanh quản
- laryngeal => thanh quản
- laryngeal artery => động mạch thanh quản
- laryngeal vein => Tĩnh mạch thanh quản
- laryngean => thanh quản
- laryngectomy => Cắt bỏ thanh quản
- laryngismus => co thắt thanh quản
- laryngitis => viêm thanh quản
Definitions and Meaning of larvicide in English
larvicide (n)
a chemical used to kill larval pests
FAQs About the word larvicide
thuốc diệt ấu trùng
a chemical used to kill larval pests
No synonyms found.
No antonyms found.
larves => ấu trùng, larve => Ấu trùng, larvated => ẩn núp, larvate => ấu trùng, larvas => ấu trùng,