Vietnamese Meaning of larvae
Ấu trùng
Other Vietnamese words related to Ấu trùng
Nearest Words of larvae
Definitions and Meaning of larvae in English
larvae (pl.)
of Larva
FAQs About the word larvae
Ấu trùng
of Larva
Tiên nữ,tiên nữ,tiên nữ,Nhộng,Nhộng
No antonyms found.
larvacide => thuốc diệt bọ gậy, larvacean => Cá nhám voi, larvacea => Động vật tạo vỏ, larva => ấu trùng, larus ridibundus => Mòng biển đầu đen,