FAQs About the word lamellose

có lame

Composed of, or having, lamellae; lamelliform.

No synonyms found.

No antonyms found.

lamellirostres => Mỏ dẹp, lamellirostral => Lamellirostral, lamelliform => dạng phiến, lamelliferous => mỏng, lamellicornia => Loài ve sừng hình lá,