FAQs About the word lamellibranchia

Ngêu

oysters; clams; scallops; musselsAlt. of Lamellibranchiata

No synonyms found.

No antonyms found.

lamellibranch => Nhuyễn thể hai mảnh vỏ, lamellated => xếp chồng, lamellate placentation => Mảng nhau thai, lamellate => hình lá, lamellas => phiến,