Vietnamese Meaning of lamellae
phiến mỏng
Other Vietnamese words related to phiến mỏng
Nearest Words of lamellae
Definitions and Meaning of lamellae in English
lamellae (pl.)
of Lamella
FAQs About the word lamellae
phiến mỏng
of Lamella
phiến lá,lớp gỗ,đĩa,gam,ga giường,Mảnh vỡ,khoai tây chiên,vẩy,lát,mảnh vụn
No antonyms found.
lamella => lớp mỏng, lamel => phiến, lamedh => lamed, lamed => què, lame duck => con vịt què,